STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Trình độ CM đào tạo ban đầu | Trình độ CM đào tạo lại | Phân công dạy môn/lớp | Số tiết dạy | Công tác kiêm nhiệm | Số tiết kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
1 |
Phạm Thị Mai Lan | 1967 | HT | CĐ Hoá- Địa | ĐH Hoá | Hướng nghiệp lớp 9 + Chào cờ | 2 | 2 | |||
2 |
Vũ Thu Hương | 1969 | TTTN |
CĐToán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 9A1(4), 7A1(4); CNghệ7A1,A2,A3 (3) | 11 | TT(3); PC(1); CN7A1(4); BDHSG Toán 9, 7(2) | 10 | 21 | |
3 |
Lê T. Hồng Hạnh | 1969 | GV | CĐ Hoá Địa |
ĐH Hoá | Hóa 9A1,A2,A3(6); Hóa 8A1(2); Địa 7A2,A3(4) | 12 | CN9A1(4); BDHSG Hóa 9,8(2) | 6 | 18 | |
4 | Nguyễn T. T.Huyền | 1971 | TPTN NT |
CĐToán- KTCN |
ĐH Toán | Toán 8A1, 8A3 (8); CNghệ 8A1,8A3(4) | 12 | CN8A1(4); NT(1); BDHSG Toán 8(1) | 6 | 18 | |
5 | Vũ Thị Thắm | 1964 | GV NT |
CĐ Sinh - KTNN | Sinh 9A1,A2,A3(6); Sinh 8A1,A2,A3(6); Sinh 7A1(2) | 14 | NT(1); BDHSG Sinh (1) | 2 | 16 | ||
6 | Quách T. Mai Hiến | 1972 | GV | CĐToán Lý |
ĐH Toán | Toán 9A3 (4); 6A1(4); Lí 9A1, A3 (4) | 12 | CN9A3(4); BDHSG Toán, Lí (2) | 6 | 18 | |
7 | Nguyễn Thị Hà Phương | 1996 | GV NT |
CĐ Lý | Lí 6A1,A2,A3(3); Lí 7A1,A2,A3(3); Lí 8A1,A2,A3(3); Lí 9A2(2); CNghệ 6A3(2) | 13 | 13 | Hợp đồng | |||
8 | Nguyễn Hoàng Anh | 1974 | GV NT |
CĐToán- KTCN |
ĐH Toán | Toán 9A2 (4); Toán 7A2,7A3(8); CNghệ 8A2(2) | 14 | NT(1); CN7A3(4) | 5 | 19 | |
9 | Trần Minh Thảo | 1974 | GV NT |
CĐ Hoá – Địa | Địa 9A1,A2,A3(6); Địa 8A1,A2,A3(3); Địa 7A1(2); Địa 6A1,A2,A3(3) | 14 | NT(1); BDHSG(1) | 2 | 16 | |
|
10 | Nguyễn Đức Học | 1986 | GV |
Toán- KTCN | Toán 6A2,A3(8); Toán 8A2(4); CNghệ 9A1,A2,A3 (3) | 15 | CN6A3 (4) | 4 | 19 | ||
11 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 1985 | GV | Th.S Hóa | Hóa 8A2,A3(4); Sinh 6A1,A2,A3(6); Sinh 7A2,A3(4); CNghệ 6A1(2) | 16 | 16 |
TT | Họ và tên | Năm sinh |
Chức vụ | Trình độ CM đào tạo ban đầu | Trình độ CM đào tạo lại | Phân công dạy môn/lớp | Số tiết dạy | Công tác kiêm nhiệm | Số tiết kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
1 | Trịnh Tiến Dũng | 1975 | PHT | CĐ Văn | ĐH Văn | Văn 6A3(4) | 4 | BDHSG (1) | 1 | 5 | |
2 | Lê Thị Huyền | 1982 | TTXH |
CĐ Văn- Sử | ĐH văn | Văn 9A1,A2 (10); Văn 7A1(4) | 14 | CN9A2(4); BDHSG Văn 9,7(2); TT(3) | 9 | 23 | |
3 | Nguyễn Ngọc Thuý | 1969 | GV NT |
CĐ Văn | ĐH Văn | Văn 6A1,A2(8); Văn 9A3(5) | 13 | CN6A1(4); NTVăn 6,7(1); BDHSG(1) | 6 | 19 | |
4 | Phạm Thị Thu Hiền | 1982 | GV NT |
CĐ Nhạc | ĐHNhạc | Â Nhạc 6 ->9 ( 12); CNghệ 6A2 (2) | 14 | PTPT(2); NT(1) | 3 | 17 | |
5 | Nguyễn Thế Vượng | 1976 | CTCĐ GV |
CĐ MT |
ĐH CT | M Thuật 6,7, 8(9); TD7A1,A2,A3 (6); TD6A3(2); |
17 | TKHĐ(2), CTCĐ(3), PT phần mềm eSAM(2) |
7 | 24 | |
6 | Lê Xuân Sơn | 1967 | GV TPXH |
CĐTDTT | TD9A1,A2,A3(6); TD8A1,A2,A3(6); TD6A1,A2(4) | 16 | TTND(2); BDHSG(1) | 3 | 19 | ||
7 | Nguyễn Thị Xinh | 1987 | GV NT |
CĐ Anh | ĐHAnh |
TAnh 9A1,A2(4); TA 8A2(3); TA7A1,A2,A3(9) | 16 | NT(1); CN8A2(4) | 5 | 21 | |
8 | Lê Thị Hiền | 1974 | GV | CĐ Văn | ĐHVăn | Văn 7A2(4); Sử 9A1,A2,A3 (3); Sử 8A1,A2,A3(6) | 13 | CN7A2 (4)+ NT(1) | 5 | 18 | |
9 | Nguyễn T. Lệ Thanh | 1962 | GV | CĐVăn - CT | Văn 8A2(4); GDCD9A1,A2,A3(3); GDCD8A1,A2,A3(3) | 10 | 10 | ||||
10 | Vũ Thị Thương | 1977 | GV |
CĐ Anh | ĐH Anh | TAnh 9A3(2); TAnh 8A1,A3 (6); TAnh 6A1,A2,A3 (9) | 17 | CN6A2 (4) | 4 | 21 | |
11 | Ngô T. Hồng Hạnh | 1975 | GV NT |
CĐ Văn-Sử- GDCD | ĐH Văn | GDCD6A1,A2,A3(3); Sử 6A1,A2,A3(3); Sử 7A1,A2,A3(6); GDCD 7A1,A2,A3(3) | 15 | NT(1) | 1 | 16 | |
12 | Nguyễn Thị Oanh | 1975 | GV NT |
CĐ Văn | ĐH văn | Văn 8A1,A3(8) | 8 |
NTVăn 8,9 (1); CN8A3(4); BDHSG (1) | 6 | 14 | Hợp đồng |
13 | Nguyễn Thị Mến | 1989 | TPT | CĐVăn- CTĐ | Văn 7A3 (4) | 4 | 19 |
Nguồn tin: Hiệu trưởng
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn