PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ TỰ NHIÊN HK II
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM NĂM HỌC 2015-2016 ( Thực hiện từ 15/2/2016)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM đào tạo ban đầu |
Trình độ CM đào tạo lại |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1
|
Phạm Thị Mai Lan |
1967 |
HT |
CĐ Hoá |
ĐH Hoá |
Hóa 8B (2) |
2 |
|
|
2 |
|
2
|
Vũ Thu Hương |
1969 |
TTTN (3) |
CĐToán |
ĐH Toán
|
Toán 9A (4) Toán 7A (4)
|
8 |
CN 7A (4) TKHĐ, PCGD (1) BDĐT Toán 7 (1) |
9 |
17 |
|
3
|
Lê T. Hồng Hạnh |
1969 |
GV |
CĐ Hoá |
ĐH Hoá |
Hoá 9ABC (6) Hoá 8A (2) Sinh 6ABC (6) |
14 |
CN 9A (4) BDĐT Hoá 8 (1)
|
5 |
19 |
|
4 |
Nguyễn T. T.Huyền |
1971 |
TPTN (2) |
CĐToán |
ĐH Toán |
Toán 9C (4) Toán 6A (4) CN 9ABC (3) |
11 |
CN 6A (4) BDĐT Toán 6 (1) BDĐT C.nghệ (1) NT Toán (1) |
7 |
18 |
|
5 |
Vũ Thị Thắm |
1964 |
GV |
CĐ Sinh - KT |
|
Sinh 9ABC (6) Sinh 8AB (4) Sinh 7ABC (6) |
16 |
NT Sinh (1) |
1 |
17 |
|
6 |
Quách T. Mai Hiến |
1972 |
GV |
CĐToán Lý |
ĐH Toán |
Toán 8AB (8) Lý 9ABC (6) |
16 |
CN 8B (4) BDĐT Toán 8 (1) |
5 |
21 |
|
7 |
Nguyễn T. MinhHạnh |
1962 |
GV |
CĐ Lý - Hoá |
|
Lý 7ABC (3) Lý 6ABC (3) CN 6A (2) CN 7ABC (6) |
14 |
|
|
14 |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Anh |
1974 |
GV |
CĐToán |
ĐH Toán |
Toán 9B, 7B, 6B (12)
|
14 |
CN 7B (4)
|
4 |
18 |
|
9 |
Trần Minh Thảo |
1976 |
GV |
CĐ Hoá – Địa |
|
Địa 9ABC (6) Địa 8AB (2) Địa 7ABC (6) Địa 6ABC (3) |
17 |
NT Hóa-Địa (1) |
1 |
18 |
|
10 |
Nguyễn Đức Học |
1986 |
GV |
Toán+ KTCN |
CĐ |
Toán 7C, 6C( 8)+ CN 8AB (2)+ Lý 8AB (2)
|
12 |
CN 7C(4) NT Lý – Công nghệ (1) |
5 |
17 |
|
Hiệu trưởng
Phạm Thị Mai Lan
PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ XÃ HỘI HK II
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM NĂM HỌC 2015-2016(Thực hiện từ 15/2/2016)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM đào tạo ban đầu |
Trình độ CM đào tạo lại |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1 |
Trịnh Tiến Dũng |
1975 |
PHT |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
GDCD 9AB (2) HN 9ABC (2) |
4 |
BDHSG GDCD |
1 |
5 |
|
2
|
Nguyễn Ngọc Thuý |
1969 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 9AB (10) Văn 8A (4)
|
16 |
CN 8A (4) BDĐT Văn 8 (1) NT Văn 6,7,8,9(1) |
5 |
21 |
|
3
|
Phạm Thị Thu Hiền |
1982 |
GV |
CĐ Nhạc |
ĐH Nhạc |
ÂN 6,7,8 (8) CN 6B, 6C (4) |
12 |
PTPTVN (5) NT ÂN-TD-MT (1) |
6 |
18 |
|
4
|
Nguyễn Thế Vượng |
1976 |
CTCĐ |
CĐ MT (3) |
ĐH CT |
MT 6,7,8,9 (11) GDCD 7 (3) |
14 |
Phụ trách Tin học (2) |
5 |
19 |
|
5 |
Lê Xuân Sơn |
1967 |
GV |
CĐTDTT |
|
TD 6AB (4) TD 8,9 (10) |
14 |
PT TDTT (2) BDĐT TDTT (1) |
3 |
17 |
|
6 |
Lê Thanh Hợp |
1972 |
TTXH (3) |
CĐ Anh |
ĐH Anh
|
Anh 6ABC (9) Anh 8AB (6) |
15 |
CN 6B (4) BDĐT Anh 6+ 8 (2) |
9 |
24 |
|
7 |
Lê Thị Hiền |
1974 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 7B, Văn 6C (8) Sử 9ABC (6) |
14 |
CN 6C (4) NT Sử (1) |
5 |
19 |
|
8 |
Nguyễn T. Lệ Thanh |
1962 |
GV |
CĐ Văn - CT |
|
Văn 8B, 7A,C (12) GDCD 9C (1) |
13 |
BDĐT Văn 7 (1)
|
1 |
14 |
|
9 |
Vũ Thị Thương |
1977 |
GV |
CĐ Anh |
ĐH Anh |
Anh 9ABC (6) Anh 7ABC (9) |
15 |
CN 9B (4) BDĐT Anh 7 (1) NT Tiếng Anh (1) |
6 |
21 |
|
10 |
Ngô T. Hồng Hạnh |
1975 |
GV |
CĐ Văn-Sử- GDCD |
ĐH Văn |
GDCD 6 (3) Sử 7,8 (8) Sử 6A,B,C (3) |
14 |
NT GDCD (1) |
1 |
15 |
|
11 |
Nguyễn Thị Huế |
1987 |
GV |
ĐHTDTT |
|
TD 7ABC (6) TD 6C (2) |
8 |
PCGD(1) Q.TPT Đội (8) |
9 |
17 |
|
12 |
Lê Thị Huyền |
1982 |
TPXH (2) |
CĐ Văn- Sử |
ĐH văn |
Văn 9C (5) Văn 6AB (8) GDCD 8AB(2) |
13 |
CN 9C (4) BDĐT Văn 6 (1)
|
8 |
21 |
|
13 |
Nguyễn Thị Mến |
1989 |
GV |
CĐ Văn- CTĐ |
|
|
|
|
|
|
Nghỉ thai sản |
Hiệu trưởng
Phạm Thị Mai Lan
PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ XÃ HỘI HK II
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM NĂM HỌC 2015-2016(Thực hiện từ 15/2/2016)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM đào tạo ban đầu |
Trình độ CM đào tạo lại |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1 |
Trịnh Tiến Dũng |
1975 |
PHT |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
GDCD 9AB (2) HN 9ABC (2) |
4 |
BDHSG GDCD |
1 |
5 |
|
2
|
Nguyễn Ngọc Thuý |
1969 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 9AB (10) Văn 8A (4)
|
16 |
CN 8A (4) BDĐT Văn 8 (1) NT Văn 6,7,8,9(1) |
5 |
21 |
|
3
|
Phạm Thị Thu Hiền |
1982 |
GV |
CĐ Nhạc |
ĐH Nhạc |
ÂN 6,7,8 (8) CN 6B, 6C (4) |
12 |
PTPTVN (5) NT ÂN-TD-MT (1) |
6 |
18 |
|
4
|
Nguyễn Thế Vượng |
1976 |
CTCĐ |
CĐ MT (3) |
ĐH CT |
MT 6,7,8,9 (11) GDCD 7 (3) |
14 |
Phụ trách Tin học (2) |
5 |
19 |
|
5 |
Lê Xuân Sơn |
1967 |
GV |
CĐTDTT |
|
TD 6AB (4) TD 8,9 (10) |
14 |
PT TDTT (2) BDĐT TDTT (1) |
3 |
17 |
|
6 |
Lê Thanh Hợp |
1972 |
TTXH (3) |
CĐ Anh |
ĐH Anh
|
Anh 6ABC (9) Anh 8AB (6) |
15 |
CN 6B (4) BDĐT Anh 6+ 8 (2) |
9 |
24 |
|
7 |
Lê Thị Hiền |
1974 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 7B, Văn 6C (8) Sử 9ABC (6) |
14 |
CN 6C (4) NT Sử (1) |
5 |
19 |
|
8 |
Nguyễn T. Lệ Thanh |
1962 |
GV |
CĐ Văn - CT |
|
Văn 8B, 7A,C (12) |
12 |
BDĐT Văn 7 (1)
|
1 |
13 |
|
9 |
Vũ Thị Thương |
1977 |
GV |
CĐ Anh |
ĐH Anh |
Anh 9ABC (6) Anh 7ABC (9) |
15 |
CN 9B (4) BDĐT Anh 7 (1) NT Tiếng Anh (1) |
6 |
21 |
|
10 |
Ngô T. Hồng Hạnh |
1975 |
GV |
CĐ Văn-Sử- GDCD |
ĐH Văn |
GDCD 6A(1) Sử 7,8 (8) Sử 6A,B,C (3) |
12 |
NT GDCD (1) |
1 |
13 |
|
11 |
Nguyễn Thị Huế |
1987 |
GV |
ĐHTDTT |
|
TD 7ABC (6) TD 6C (2) |
8 |
PCGD(1) P.TPT Đội (6) |
7 |
15 |
|
12 |
Lê Thị Huyền |
1982 |
TPXH (2) |
CĐ Văn- Sử |
ĐH văn |
Văn 9C (5) Văn 6AB (8) |
13 |
CN 9C (4) BDĐT Văn 6 (1)
|
8 |
21 |
|
13 |
Nguyễn Thị Mến |
1989 |
GV |
CĐ Văn- CTĐ |
|
GDCD 9C(1)+GDCD 8A,B(2)+GDCD 6B,C(2) |
5 |
TPT (8) |
8 |
13 |
|
Hiệu trưởng
Phạm Thị Mai Lan
Ý kiến bạn đọc