UBND QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM | ||||||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II ( số 2) - NĂM HỌC 2021 - 2022 | ||||||||||||||||||
Thực hiện từ 14 / 03 / 2022 | ||||||||||||||||||
Thứ | Lớp Tiết |
6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | KHTN: Ly | T.Anh: Xinh | Toán: Học | TD: Huế | Văn: Thành | T.Anh:N.Hương | Văn: Điểm | Văn:L.Huyền | Địa: L.Hiền | Toán:N.Huyền | Văn:Oanh | Hóa: L.Hạnh | TD: Sơn | Văn: Thúy | Toán:V.Hương | Toán: Hiến | Toán:H.Anh | |
3 | T.Anh: Xinh | Toán: Học | ÂN: P.Hiền | KHTN: Ly | Văn: Thành | Địa: L.Hiền | Toán: Hiến | Sinh:T.Hương | TD: Sơn | Văn:Oanh | Toán:N.Huyền | Văn: Thúy | Toán: Hợp | TD: Huế | MT: Vượng | T.Anh:Thương | Lý: Hương. | |
4 | Sử+Địa: Thảo | KHTN:Hương | CD: N.Hạnh | KHTN: Ly | TD: Sơn | Văn: Điểm | Sinh:T.Hương | T.Anh:N.Hương | Toán:H.Anh | T.Anh:Thương | Sử: L.Hiền | Toán: Hợp | Hóa: L.Hạnh | Toán:V.Hương | T.Anh: Xinh | Văn: Thúy | Văn:L.Huyền | |
5 | CD: N.Hạnh | Văn: Dũng | Sử+Địa: Thảo | Văn: Mến | Toán: Hợp | CN: Học | T.Anh:N.Hương | CN: V.Hương | Sinh:T.Hương | MT: Vượng | Hóa: L.Hạnh | Sử: L.Hiền | ÂN: P.Hiền | Lý: Hương. | Văn:L.Huyền | Sinh: Ly | T.Anh:Thương | |
3 | 1 | Toán: Học | TD: Huế | MT: Vượng | Toán:N.Huyền | Lý: Hương. | Toán:H.Anh | TD: Sơn | Văn:L.Huyền | Văn: Quyên | Hóa: L.Hạnh | T.Anh:N.Hương | Địa: Thảo | Văn: Thành | Địa: Hải | Sử: Yến | Toán: Hiến | T.Anh:Thương |
2 | Toán: Học | ÂN: P.Hiền | CN: H.Anh | Toán:N.Huyền | TD: Sơn | MT: Vượng | Sử: N.Hạnh | Văn:L.Huyền | Văn: Quyên | Địa: Thảo | Sinh:T.Hương | T.Anh:Thương | Văn: Thành | Sử: Yến | Toán:V.Hương | TD: Huế | Địa: Hải | |
3 | KHTN: Ly | KHTN:Hương | KHTN:Thảo | MT: Vượng | CN: Thành | CN: Học | Toán: Hiến | T.Anh:N.Hương | Sử: N.Hạnh | ÂN: P.Hiền | TD: Sơn | Sinh:T.Hương | Địa: Hải | Toán:V.Hương | Văn:L.Huyền | Hóa: L.Hạnh | TD: Huế | |
4 | MT: Vượng | Toán: Học | TD: Huế | CD: N.Hạnh | T.Anh:N.Hương | Lý: Hương. | Toán: Hiến | ÂN: P.Hiền | Toán:H.Anh | Toán:N.Huyền | CD: Thành | TD: Sơn | Sinh:T.Hương | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | Địa: Hải | Sử: Yến | |
5 | CN: H.Anh | KHTN:Hương | KHTN:Thảo | ÂN: P.Hiền | Sử: N.Hạnh | T.Anh:N.Hương | CN: Hiến | Toán:V.Hương | MT: Vượng | Sinh:T.Hương | Toán:N.Huyền | CN: Hải | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | CN: Học | Sử: Yến | Văn:L.Huyền | |
4 | 1 | Văn: Mến | Văn: Dũng | Sử+Địa: Thảo | Sử+Địa: Yến | T.Anh:N.Hương | Sinh:T.Hương | Văn: Điểm | TD: Sơn | Sử: N.Hạnh | Văn:Oanh | MT: Vượng | T.Anh:Thương | Toán: Hợp | Sinh: Ly | TD: Huế | CD: L.Hiền | Văn:L.Huyền |
2 | TD: Huế | Sử+Địa: Yến | Toán: Học | Văn: Mến | Sinh:T.Hương | Văn: Điểm | T.Anh:N.Hương | Sử: N.Hạnh | TD: Sơn | Văn:Oanh | Địa: Thảo | Toán: Hợp | T.Anh:Thương | CD: L.Hiền | Sinh: Ly | Lý: Hương. | Văn:L.Huyền | |
3 | T.Anh: Xinh | Sử+Địa: Yến | TD: Huế | KHTN: Ly | Toán: Hợp | TD: Sơn | Sử: N.Hạnh | Sinh:T.Hương | T.Anh:N.Hương | Sử: Điểm | Văn:Oanh | Địa: Thảo | MT: Vượng | Lý: Hương. | Văn:L.Huyền | Văn: Thúy | CN: Học | |
4 | Sử+Địa: Thảo | TD: Huế | T.Anh: Xinh | KHTN: Ly | MT: Vượng | Sử: N.Hạnh | Sinh:T.Hương | T.Anh:N.Hương | CN: Hợp | T.Anh:Thương | Văn:Oanh | TD: Sơn | Sử: Điểm | Văn: Thúy | Lý: Hương. | CN: Học | CD: L.Hiền | |
5 | GDĐP: Ly | GDĐP: Xinh | GDĐP: Học | GDĐP: Mến | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | Văn: Thúy | CD: L.Hiền | T.Anh:Thương | Lý: Hương. | |
5 | 1 | T.Anh: Xinh | Văn: Dũng | Sử+Địa: Thảo | Sử+Địa: Yến | Văn: Thành | Văn: Điểm | T.Anh:N.Hương | MT: Vượng | CN: Hợp | Toán:N.Huyền | TD: Sơn | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | Toán:V.Hương | Lý: Hương. | Sinh: Ly | Toán:H.Anh |
2 | Sử+Địa: Thảo | Văn: Dũng | T.Anh: Xinh | TD: Huế | Toán: Hợp | Văn: Điểm | ÂN: P.Hiền | CN: V.Hương | Toán:H.Anh | T.Anh:Thương | T.Anh:N.Hương | Văn: Thúy | Văn: Thành | CN: Học | Sinh: Ly | Lý: Hương. | Hóa: L.Hạnh | |
3 | TD: Huế | Toán: Học | Văn:Oanh | Sử+Địa: Yến | CD: Điểm | ÂN: P.Hiền | MT: Vượng | Lý: Hương. | T.Anh:N.Hương | TD: Sơn | Toán:N.Huyền | Văn: Thúy | Toán: Hợp | T.Anh:Thương | Toán:V.Hương | Hóa: L.Hạnh | Sinh: Ly | |
4 | ÂN: P.Hiền | Sử+Địa: Yến | Toán: Học | T.Anh: Xinh | T.Anh:N.Hương | Toán:H.Anh | TD: Sơn | Văn:L.Huyền | Lý: Hương. | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | MT: Vượng | TD: Huế | Toán: Hiến | T.Anh:Thương | |
5 | HĐTN | HĐTN | HĐTN | HĐTN | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | |
6 | 1 | Văn: Mến | KHTN:Hương | Toán: Học | T.Anh: Xinh | Toán: Hợp | T.Anh:N.Hương | Địa: L.Hiền | Sử: N.Hạnh | ÂN: P.Hiền | Văn:Oanh | Địa: Thảo | Sinh:T.Hương | Lý: Hiến | Sinh: Ly | Văn:L.Huyền | T.Anh:Thương | TD: Huế |
2 | KHTN: Ly | Toán: Học | KHTN:Thảo | Tin: Hợp | Sử: N.Hạnh | Sinh:T.Hương | Lý: Hương. | Địa: L.Hiền | T.Anh:N.Hương | Lý: Hiến | ÂN: P.Hiền | CD: Thành | T.Anh:Thương | Văn: Thúy | Văn:L.Huyền | TD: Huế | Toán:H.Anh | |
3 | KHTN: Ly | T.Anh: Xinh | Văn:Oanh | Toán:N.Huyền | Địa: L.Hiền | Sử: N.Hạnh | Văn: Điểm | Toán:V.Hương | Sinh:T.Hương | Địa: Thảo | Lý: Hiến | ÂN: P.Hiền | Toán: Hợp | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | Văn: Thúy | Văn:L.Huyền | |
4 | Tin: Hợp | CD: N.Hạnh | KHTN:Thảo | CN:N.Huyền | ÂN: P.Hiền | Toán:H.Anh | Văn: Điểm | Toán:V.Hương | Địa: L.Hiền | Hóa: L.Hạnh | T.Anh:N.Hương | Lý: Hiến | Văn: Thành | TD: Huế | T.Anh: Xinh | Văn: Thúy | Sinh: Ly | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
7 | 1 | Toán: Học | Tin: Hợp | T.Anh: Xinh | Văn: Mến | Văn: Thành | TD: Sơn | CD: Điểm | Địa: L.Hiền | Văn: Quyên | Toán:N.Huyền | CN: Hải | MT: Vượng | Sinh:T.Hương | Hóa: L.Hạnh | Toán:V.Hương | Văn: Thúy | Sử: Yến |
2 | Toán: Học | MT: Vượng | Văn:Oanh | Văn: Mến | CN: Thành | Địa: L.Hiền | Toán: Hiến | CD: Điểm | Văn: Quyên | CN: Hải | Toán:N.Huyền | Toán: Hợp | TD: Sơn | Toán:V.Hương | T.Anh: Xinh | Sử: Yến | Toán:H.Anh | |
3 | Văn: Mến | T.Anh: Xinh | Văn:Oanh | Toán:N.Huyền | Địa: L.Hiền | Toán:H.Anh | CN: Hiến | TD: Sơn | CD: Điểm | CD: Thành | Sinh:T.Hương | Toán: Hợp | CN: Hải | Văn: Thúy | Sử: Yến | MT: Vượng | Hóa: L.Hạnh | |
4 | Văn: Mến | CN:N.Huyền | Tin: Hợp | T.Anh: Xinh | Sinh:T.Hương | CD: Điểm | Địa: L.Hiền | Toán:V.Hương | Toán:H.Anh | TD: Sơn | Hóa: L.Hạnh | Văn: Thúy | CD: Thành | Sử: Yến | Địa: Hải | Toán: Hiến | MT: Vượng | |
5 | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Sinh:T.Hương | Văn:Oanh | Hóa: L.Hạnh | Địa: Hải | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn |
Ý kiến bạn đọc