PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ ĐÔNG | ||||||||||||||
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM | ||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019 | ||||||||||||||
Thực hiện từ 01 / 10 / 2018 | ||||||||||||||
Thứ | Lớp Tiết |
6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn: Thúy | TD: Sơn | Anh: Thương | Văn: L.Hiền | MT: Vượng | Văn: Mến | CD: N.Hạnh | TD: Huế | Văn: Oanh | Â.N: P.Hiền | Anh: Xinh | Văn: L.Huyền | Văn: Điểm | |
3 | Anh: Thương | Văn: Thúy | Văn: Điểm | CD: N.Hạnh | TD: Sơn | Văn: Mến | Anh: Xinh | MT: Vượng | Văn: Oanh | Sử : L.Hiền | Văn: L.Huyền | Â.N: P.Hiền | TD: Huế | |
4 | Lý: Phương | Toán: Học | Địa: Thảo | Hóa: L.Hạnh | Toán: Hợp | Toán: H.Anh | Toán: Hương | Toán: Hiến | Sinh: Thắm | |||||
5 | Toán: Hiến | Địa: Thảo | Lý: Phương | Toán: Hương | CN: N.Huyền | Hóa: L.Hạnh | CN: Học | Sinh: Thắm | Toán: Hợp | |||||
3 | 1 | Toán: N.Huyền | Sinh: Thắm | TD: Sơn | Lý: Phương | Văn: L.Huyền | Toán: Học | Văn: Dũng | Sinh: Loan | MT: Vượng | Toán: H.Anh | Toán: Hương | Hóa: L.Hạnh | Địa: Thảo |
2 | MT: Vượng | Lý: Phương | Toán: H.Anh | Â.N: P.Hiền | Văn: L.Huyền | TD: Sơn | Địa: Thảo | Toán: Hương | Sinh: Loan | Anh: Trang | Sinh: Thắm | TD: Huế | Hóa: L.Hạnh | |
3 | Địa: Thảo | Toán: N.Huyền | Sinh: Thắm | Toán: H.Anh | Sử: N.Hạnh | Sinh: Loan | TD: Sơn | TD: Huế | Anh: Xinh | Anh: Trang | Hóa: L.Hạnh | CN: Học | Â.N: P.Hiền | |
4 | Sinh: Thắm | MT: Vượng | Lý: Phương | TD: Sơn | Â.N: P.Hiền | Anh: Xinh | Toán: Học | CN: N.Huyền | CD: N.Hạnh | Sinh: Loan | TD: Huế | Văn: L.Huyền | Anh: Trang | |
5 | Lý: Phương | Địa: Thảo | Â.N: P.Hiền | CN: Hương | Sinh: Loan | Văn: Mến | MT: Vượng | CD: N.Hạnh | Hóa: Lan | CN: N.Huyền | Anh: Xinh | Văn: L.Huyền | CN: Học | |
4 | 1 | CN: Hiến | TD: Sơn | Văn: Điểm | Địa: Thảo | Sinh: Loan | MT: Vượng | Văn: Dũng | Anh: Thương | Văn: Oanh | Văn: Thúy | TD: Huế | Lý: Phương | Toán: Hợp |
2 | TD: Sơn | Văn: Thúy | Văn: Điểm | Anh: Thương | Sử: N.Hạnh | Địa: Thảo | Văn: Dũng | Sử : L.Hiền | Toán: Hợp | Sinh: Loan | Sinh: Thắm | TD: Huế | Lý: Phương | |
3 | Anh: Thương | CD: N.Hạnh | MT: Vượng | Văn: L.Hiền | Toán: Hiến | Sinh: Loan | TD: Sơn | Văn: Oanh | TD: Huế | Lý: Phương | GDCD: Mến | Địa: Thảo | Sinh: Thắm | |
4 | Văn: Thúy | Sử: Điểm | CN: Hiến | Văn: L.Hiền | CD: N.Hạnh | Văn: Mến | Sinh: Thắm | Văn: Oanh | Sinh: Loan | TD: Sơn | Địa: Thảo | Anh: Thương | TD: Huế | |
5 | Văn: Thúy | CN: Hiến | Sử: Điểm | Sinh: Thắm | Sinh: Loan | Sử : L.Hiền | CD: N.Hạnh | Lý: Phương | GDCD: Mến | Sử: Oanh | ||||
5 | 1 | Anh: Thương | Toán: N.Huyền | TD: Sơn | Toán: H.Anh | Địa: Thảo | Toán: Học | Anh: Xinh | Toán: Hương | Lý: Phương | Văn: Thúy | Văn: L.Huyền | Sử: Oanh | Văn: Điểm |
2 | Toán: N.Huyền | Anh: Thương | Toán: H.Anh | Sinh: Thắm | Anh: Xinh | Â.N: P.Hiền | Sử : L.Hiền | Địa: L.Hạnh | Toán: Hợp | Văn: Thúy | Văn: L.Huyền | Toán: Hiến | Anh: Trang | |
3 | Sinh: Thắm | Â.N: P.Hiền | Anh: Thương | TD: Sơn | Toán: Hiến | Sử : L.Hiền | Toán: Học | Văn: Oanh | Địa: L.Hạnh | Anh: Trang | Địa: Thảo | Lý: Phương | Toán: Hợp | |
4 | Tin: Hợp | BDHSG | BDHSG | BDHSG | ||||||||||
5 | Tin: Hợp | BDHSG | BDHSG | BDHSG | ||||||||||
6 | 1 | Toán: N.Huyền | Anh: Thương | CD: N.Hạnh | Toán: H.Anh | Địa: Thảo | Anh: Xinh | Văn: Dũng | Â.N: P.Hiền | Hóa: Lan | MT: Vượng | Văn: L.Huyền | Toán: Hiến | GDCD: Mến |
2 | CD: N.Hạnh | Toán: N.Huyền | Toán: H.Anh | MT: Vượng | Toán: Hiến | CN: Học | Anh: Xinh | Anh: Thương | TD: Huế | Hóa: L.Hạnh | Â.N: P.Hiền | Địa: Thảo | Văn: Điểm | |
3 | CN: Hiến | Văn: Thúy | Địa: Thảo | Anh: Thương | Anh: Xinh | CD: N.Hạnh | Â.N: P.Hiền | CN: N.Huyền | Sử: L.Hiền | Địa: L.Hạnh | Toán: Hương | Văn: L.Huyền | Văn: Điểm | |
4 | Â.N: P.Hiền | Văn: Thúy | CN: Hiến | Sử: Điểm | Văn: L.Huyền | Sử : L.Hiền | Toán: Học | Toán: Hương | Anh: Xinh | Toán: H.Anh | Sử: Oanh | Anh: Thương | Địa: Thảo | |
HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | Văn: Oanh | Â.N: P.Hiền | Sử: L.Hiền | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | ||
7 | 1 | TD: Sơn | Anh: Thương | Sinh: Thắm | Toán: H.Anh | Văn: L.Huyền | Toán: Học | Sử : L.Hiền | Lý: Phương | Anh: Xinh | CN: N.Huyền | Hóa: L.Hạnh | Toán: Hiến | Văn: Điểm |
2 | Toán: N.Huyền | CN: Hiến | Toán: H.Anh | Anh: Thương | CN: Học | Anh: Xinh | Sinh: Thắm | Sử : L.Hiền | Toán: Hợp | TD: Sơn | Văn: L.Huyền | Hóa: L.Hạnh | Lý: Phương | |
3 | Văn: Thúy | Sinh: Thắm | Văn: Điểm | CN: Hương | Anh: Xinh | TD: Sơn | CN: Học | Anh: Thương | CN: N.Huyền | Toán: H.Anh | Lý: Phương | Văn: L.Huyền | Hóa: L.Hạnh | |
4 | Sử: Điểm | Toán: N.Huyền | Anh: Thương | Văn: L.Hiền | TD: Sơn | Lý: Phương | Toán: Học | Hóa: L.Hạnh | Văn: Oanh | Văn: Thúy | Toán: Hương | Sinh: Thắm | Toán: Hợp | |
5 | SH: Thúy | SH:N.Huyền | SH: Điểm | SH: L.Hiền | SH: Hiến | SH: Học | SH: Xinh | SH: L.Hạnh | SH: Oanh | SH: H.Anh | SH: Hương | SH: L.Huyền | SH: Hợp |
Tác giả: Trịnh Tiến Dũng
Nguồn tin: BGH:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn