STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
|||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 373 | 122 | 90 | 95 | 66 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
354 94.91% |
120 98.36% |
88 97.78 |
84 88.42% |
62 93.94% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
19 5.09% |
2 1.6% |
2 2.2% |
11 11.6% |
4 6.1% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 373 | 122 | 90 | 95 | 66 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
151 40.5% |
60 49.2% |
34 37.8% |
40 42.1% |
17 25.8% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
157 42.1% |
50 41.0% |
37 41.1% |
30 31.6% |
40 60.6% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
62 16.6% |
11 9.0% |
17 18.9% |
25 26.3% |
9 13.6 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
3 0.8% |
1 0.8% |
2 2.2% |
0 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 373 | 122 | 90 | 95 | 66 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
370 99.19% |
121 99.18% |
88 97.78% |
95 100% |
66 100% |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
151 40.5% |
60 49.2% |
34 37.8% |
40 42.1% |
17 25.8% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
157 42.1% |
50 41.0% |
37 41.1% |
30 31.6% |
40 60.6% |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
3 0.8% |
1 0.8% |
2 2.2% |
0 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
02 0.54% |
0 | 02 2.22% |
0 | 0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 66 | 0 | 0 | 0 | 66 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 66 | 0 | 0 | 0 | 66 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 17 25.8% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 40 60.6% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 9 13.6% |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 180/ 193 |
51/ 71 |
53/ 37 |
43/ 52 |
33/ 33 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 01 | 0 | 0 | 0 | 01 |
PHÒNG GD&ĐT HÀ ĐÔNG TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | Số m2/học sinh | |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 12 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
3 | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ | 0 | |
5 | Số phòng học bộ môn | 04 | |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | ||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 01 | |
8 | Bình quân học sinh/lớp | ||
III | Số điểm trường | ||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 3114 | |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1.000 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 54 | |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 50 | |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 25 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 70 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
750 | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp… | ||
2 | Khối lớp… | ||
3 | Khối lớp… | ||
4 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | 0 | - |
5 | ….. | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 23 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 2 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 5 | |
5 | Thiết bị khác… | ||
.. | ……… |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | ||
XIII | Khu nội trú | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | 50 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
PHÒNG GD&ĐT HÀ ĐÔNG TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM THÔNG B¸O |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
29 | 20 | 7 | 2 | |||||||
I | Giáo viên | 21 | 15 | 6 | |||||||
Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|||||||||||
1 | Toán | 04 | 4 | ||||||||
2 | Lý | 01 | 1 | ||||||||
3 | Hóa | 01 | 1 | ||||||||
4 | Sinh | 01 | 1 | ||||||||
5 | Công nghệ | 01 | 1 | ||||||||
6 | Ngữ văn | 03 | 2 | 1 | |||||||
7 | Lịch sử | 01 | 1 | ||||||||
8 | Địa lý | 01 | 1 | ||||||||
9 | GDCD | 01 | 1 | ||||||||
10 | T.Anh | 02 | 2 | ||||||||
11 | Âm nhạc | 01 | 1 | ||||||||
12 | Mĩ thuật | 01 | 1 | ||||||||
13 | Thể dục | 02 | 1 | 1 | |||||||
14 | Tổng phụ trách đội | 01 | 1 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 01 | 1 | ||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 01 | 1 | ||||||||
III | Nhân viên | 3 | 1 | 2 | |||||||
1 | Nhân viên văn thư | 01 | 1 | ||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 01 | 1 | ||||||||
3 | Thủ quĩ | 01 | 1 | ||||||||
4 | Nhân viên y tế | 01 | 1 | ||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 01 | 1 | ||||||||
6 | Nhân viên khác | 01 | 1 |
Tác giả: Phạm Thị Mai Lan
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn