BUỔI SÁNG | BUỔI CHIỀU |
Tiết 1: 7h30’à8h10’ (Ra chơi 10’) Tiết 2: 8h20’à9h00’ (Ra chơi 10’) Tiết 3: 9h10’à9h50’ (Ra chơi 10’) Tiết 4: 10h00’à10h40’ (Ra chơi 10’) Tiết 5: 10h50’à11h30’ |
Tiết 1: 13h45’ à14h30’ (Ra chơi 5’) Tiết 2: 14h35’à15h20’ (Ra chơi 5’) Tiết 3: 15h25’à16h10’ (Ra chơi 5’) |
Học chính | Học thêm hoặc học HĐTN |
UBND QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM | ||||||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I ( số 1) - NĂM HỌC 2021 - 2022 | ||||||||||||||||||
Thực hiện từ 06 / 9 / 2021 | ||||||||||||||||||
Thứ | Lớp Tiết |
6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | KHTN: Ly | ÂN: P.Hiền | Toán: Học | TD: Huế | Văn: Thành | T.Anh:N.Hương | Văn: Điểm | Văn:L.Huyền | TD: Sơn | Toán:N.Huyền | Văn:Oanh | Hóa: L.Hạnh | Toán: Hợp | Văn: Thúy | T.Anh: Xinh | T.Anh:Thương | Toán:H.Anh | |
3 | Toán: Diệp | Toán: Học | ÂN: P.Hiền | Văn: Mến | Văn: Thành | TD: Sơn | Toán: Hiến | Sinh:T.Hương | Toán:H.Anh | Văn:Oanh | Toán:N.Huyền | Toán: Hợp | MT: Vượng | TD: Huế | Toán:V.Hương | Văn: Thúy | T.Anh:Thương | |
4 | Địa: Thảo | T.Anh: Xinh | CD: N.Hạnh | KHTN: Ly | TD: Sơn | Văn: Điểm | Sinh:T.Hương | T.Anh:N.Hương | Địa: L.Hiền | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | Văn: Thúy | CN: Diệp | Toán:V.Hương | ÂN: P.Hiền | Toán: Hiến | Văn:L.Huyền | |
5 | CD: N.Hạnh | KH:Hương | T.Anh: Xinh | Địa: Thảo | CD: Điểm | Địa: L.Hiền | T.Anh:N.Hương | CN: V.Hương | Sinh:T.Hương | CN: Diệp | MT: Vượng | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | ÂN: P.Hiền | Văn:L.Huyền | Sinh: Ly | CN: Học | |
3 | 1 | Toán: Diệp | Văn: Dũng | MT: Vượng | Toán:N.Huyền | T.Anh:N.Hương | Toán:H.Anh | TD: Sơn | Văn:L.Huyền | Văn: Quyên | Địa: Thảo | T.Anh:Thương | ÂN: P.Hiền | Văn: Thành | Địa: Hải | Sinh: Ly | Sử: Yến | Hóa: L.Hạnh |
2 | Toán: Diệp | KH:Hương | CN: H.Anh | Toán:N.Huyền | MT: Vượng | ÂN: P.Hiền | Sử: N.Hạnh | Văn:L.Huyền | Văn: Quyên | TD: Sơn | Sinh:T.Hương | Địa: Thảo | Văn: Thành | Toán:V.Hương | Địa: Hải | TD: Huế | Sinh: Ly | |
3 | CN: H.Anh | KH:Hương | TD: Huế | CD: N.Hạnh | Toán: Diệp | CN: Học | T.Anh:N.Hương | Toán:V.Hương | ÂN: P.Hiền | Toán:N.Huyền | TD: Sơn | Sinh:T.Hương | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | Sử: Yến | Toán: Hiến | Địa: Hải | |
4 | TD: Huế | Địa: Thảo | Toán: Học | KHTN: Ly | Lý: Hương | T.Anh:N.Hương | Toán: Hiến | ÂN: P.Hiền | Sử: N.Hạnh | MT: Vượng | CD: Thành | TD: Sơn | Sinh:T.Hương | Sử: Yến | Toán:V.Hương | Hóa: L.Hạnh | T.Anh:Thương | |
5 | MT: Vượng | Toán: Học | KHTN:Thảo | KHTN: Ly | Sử: N.Hạnh | Lý: Hương | Toán: Hiến | T.Anh:N.Hương | Toán:H.Anh | Sinh:T.Hương | Toán:N.Huyền | CN: Diệp | ÂN: P.Hiền | T.Anh:Thương | Hóa: L.Hạnh | Địa: Hải | Sử: Yến | |
4 | 1 | Văn: Mến | Văn: Dũng | Địa: Thảo | TD: Huế | Toán: Diệp | Sinh:T.Hương | CD: Điểm | TD: Sơn | Sử: N.Hạnh | Văn:Oanh | T.Anh:Thương | Sử: Yến | Toán: Hợp | CD: L.Hiền | Lý: Hương | Văn: Thúy | Văn:L.Huyền |
2 | Văn: Mến | Văn: Dũng | T.Anh: Xinh | Địa: Thảo | Sinh:T.Hương | TD: Sơn | CN: Học | Sử: N.Hạnh | T.Anh:N.Hương | Văn:Oanh | Sử: Yến | Toán: Hợp | T.Anh:Thương | Sinh: Ly | TD: Huế | Văn: Thúy | Văn:L.Huyền | |
3 | T.Anh: Xinh | Toán: Học | KHTN:Thảo | KHTN: Ly | T.Anh:N.Hương | Sử: N.Hạnh | Sinh:T.Hương | CD: Điểm | CN: Hợp | T.Anh:Thương | CN: Diệp | TD: Sơn | Sử: Yến | Lý: Hương | Văn:L.Huyền | CD: L.Hiền | TD: Huế | |
4 | KHTN: Ly | TD: Huế | Toán: Học | T.Anh: Xinh | CN: Hợp | Văn: Điểm | Sử: N.Hạnh | Sinh:T.Hương | TD: Sơn | CN: Diệp | Văn:Oanh | T.Anh:Thương | Địa: Thảo | Văn: Thúy | Văn:L.Huyền | Lý: Hương | CD: L.Hiền | |
5 | GDĐP: Ly | GDĐP: Xinh | GDĐP: Học | GDĐP: Mến | Sử: Yến | Văn:Oanh | MT: Vượng | CN: Diệp | Văn: Thúy | CD: L.Hiền | T.Anh:Thương | Lý: Hương | ||||||
5 | 1 | Địa: Thảo | Văn: Dũng | TD: Huế | Văn: Mến | Toán: Diệp | Văn: Điểm | Lý: Hương | T.Anh:N.Hương | MT: Vượng | T.Anh:Thương | TD: Sơn | Toán: Hợp | Văn: Thành | Toán:V.Hương | Văn:L.Huyền | ÂN: P.Hiền | Toán:H.Anh |
2 | T.Anh: Xinh | TD: Huế | Văn:Oanh | ÂN: P.Hiền | Toán: Diệp | Văn: Điểm | TD: Sơn | Lý: Hương | T.Anh:N.Hương | Hóa: L.Hạnh | Địa: Thảo | T.Anh:Thương | Toán: Hợp | CN: Học | Sinh: Ly | Toán: Hiến | Văn:L.Huyền | |
3 | KHTN: Ly | Toán: Học | T.Anh: Xinh | MT: Vượng | T.Anh:N.Hương | Toán:H.Anh | ÂN: P.Hiền | Văn:L.Huyền | Lý: Hương | Toán:N.Huyền | CN: Diệp | Văn: Thúy | CD: Thành | T.Anh:Thương | Toán:V.Hương | Hóa: L.Hạnh | TD: Huế | |
4 | Văn: Mến | KH:Hương | Địa: Thảo | T.Anh: Xinh | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | ÂN: P.Hiền | Toán:N.Huyền | Văn: Thúy | TD: Sơn | Hóa: L.Hạnh | TD: Huế | Sinh: Ly | T.Anh:Thương | |
5 | HĐTN | HĐTN | HĐTN | HĐTN | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | |
6 | 1 | Văn: Mến | T.Anh: Xinh | KHTN:Thảo | Tin: Hợp | Văn: Thành | Sinh:T.Hương | T.Anh:N.Hương | Sử: N.Hạnh | Địa: L.Hiền | Sử: Yến | ÂN: P.Hiền | Lý: Hiến | T.Anh:Thương | Sinh: Ly | CN: Học | TD: Huế | Toán:H.Anh |
2 | KHTN: Ly | Tin: Hợp | KHTN:Thảo | Toán:N.Huyền | Sử: N.Hạnh | T.Anh:N.Hương | Văn: Điểm | Địa: L.Hiền | Sinh:T.Hương | Văn:Oanh | T.Anh:Thương | Sử: Yến | Lý: Hiến | TD: Huế | T.Anh: Xinh | CN: Học | ÂN: P.Hiền | |
3 | ÂN: P.Hiền | Địa: Thảo | Toán: Học | T.Anh: Xinh | Địa: L.Hiền | Toán:H.Anh | Văn: Điểm | Toán:V.Hương | T.Anh:N.Hương | Lý: Hiến | Sử: Yến | CD: Thành | Toán: Hợp | Văn: Thúy | Hóa: L.Hạnh | T.Anh:Thương | Văn:L.Huyền | |
4 | TD: Huế | CD: N.Hạnh | Văn:Oanh | CN:N.Huyền | ÂN: P.Hiền | Sử: N.Hạnh | Địa: L.Hiền | Toán:V.Hương | Toán:H.Anh | Hóa: L.Hạnh | Lý: Hiến | Sinh:T.Hương | Sử: Yến | T.Anh:Thương | Văn:L.Huyền | Văn: Thúy | Sinh: Ly | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
7 | 1 | Toán: Diệp | T.Anh: Xinh | Sử: Yến | Văn: Mến | Địa: L.Hiền | Toán:H.Anh | MT: Vượng | TD: Sơn | Văn: Quyên | Toán:N.Huyền | Văn:Oanh | Hóa: L.Hạnh | Sinh:T.Hương | Lý: Hương | Toán:V.Hương | Văn: Thúy | Địa: Hải |
2 | Sử: Yến | CN:N.Huyền | Tin: Hợp | Văn: Mến | Văn: Thành | MT: Vượng | Văn: Điểm | Địa: L.Hiền | Văn: Quyên | Sinh:T.Hương | Hóa: L.Hạnh | CN: Diệp | TD: Sơn | Văn: Thúy | Địa: Hải | Lý: Hương | Toán:H.Anh | |
3 | Tin: Hợp | Sử: Yến | Văn:Oanh | Toán:N.Huyền | TD: Sơn | Địa: L.Hiền | Toán: Hiến | MT: Vượng | CD: Điểm | CD: Thành | Sinh:T.Hương | Văn: Thúy | Hóa: L.Hạnh | Toán:V.Hương | T.Anh: Xinh | Địa: Hải | Lý: Hương | |
4 | T.Anh: Xinh | MT: Vượng | Văn:Oanh | Sử: Yến | Sinh:T.Hương | CD: Điểm | Địa: L.Hiền | Toán:V.Hương | Toán:H.Anh | TD: Sơn | Toán:N.Huyền | Toán: Hợp | Văn: Thành | Địa: Hải | Lý: Hương | Toán: Hiến | Hóa: L.Hạnh | |
5 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn |
Tác giả: Trịnh Tiến Dũng
Nguồn tin: BGH:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn