PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ TỰ NHIÊN HK I
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM NĂM HỌC 2016-2017
( Thực hiện từ 15 / 8 / 2016)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM đào tạo ban đầu |
Trình độ CM đào tạo lại |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1
|
Phạm Thị Mai Lan |
1967 |
HT |
CĐ Hoá- Địa |
ĐH Hoá |
Hướng nghiệp lớp 9 |
2 |
|
|
2 |
|
2
|
Vũ Thu Hương |
1969 |
TTTN
|
CĐToán- KTCN |
ĐH Toán
|
Toán 9A, 6A(8)+ Sinh 6A(2) + CN 7C(1) |
11 |
CN 6A(4) + TT(3)+ TKHĐ(2)+ BDHSG Toán K9,6(2) |
11 |
22 |
|
3
|
Lê T. Hồng Hạnh |
1969 |
GV |
CĐ Hoá Địa |
ĐH Hoá |
Hóa 9A,B(4) + Hóa 8A,B,C(6) + Sinh 6B,C(4)
|
14 |
CN 8A(4)+ BDHSG Hóa 8,9(2) |
6 |
20 |
|
4 |
Nguyễn T. T.Huyền |
1971 |
TPTN NT
|
CĐToán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 9B, 7A(8)+ CN9A,B(2)+ CN7A,B(2)
|
12 |
CN 7A(4) + TP(1) + NT(1)+ BDHSG Toán 7, CN9(2) |
8 |
20 |
|
5 |
Vũ Thị Thắm |
1964 |
GV NT |
CĐ Sinh - KTNN |
|
Sinh 9A.B(4) + Sinh 8A,B,C(6)+ Sinh 7A,B,C(6)
|
16 |
NT(1) + BDHSG Sinh 9(1) |
2 |
18 |
|
6 |
Quách T. Mai Hiến |
1972 |
GV |
CĐToán Lý |
ĐH Toán |
Toán 8A,C(8)+ Lý 9A,B(4) + Lý 8A,B,C(3)
|
15 |
CN 8C(4) + BDHSG Lý 9,8; Toán 8(3) |
7 |
22 |
|
7 |
Nguyễn T. Minh Hạnh |
1962 |
GV |
CĐ Lý - Hoá |
|
Lý 7A,B,C(3)+ Lý 6A,B,C(3) + CN 6A,B,C(6) |
12 |
|
|
12 |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Anh |
1974 |
GV NT |
CĐToán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 7B,C(8) + Toán 6C(4) |
12 |
CN 6C(4) + NT(1) |
5 |
17 |
|
9 |
Trần Minh Thảo |
1976 |
GV NT |
CĐ Hoá – Địa |
|
Địa 9A,B( 4) Địa 8A,B,C(3) Địa 7A,B,C(6) Địa 6A,B,C(3) |
16 |
NT(1) + BDHSG Địa 9(1) |
2 |
18 |
|
10 |
Nguyễn Đức Học |
1986 |
GV NT |
Toán- KTCN |
|
Toán 8B, 6B(8) + CN8A,B ,C(6)
|
14 |
CN 6B(4)+ NT(1)
|
5 |
19 |
|
Hiệu trưởng
PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ XÃ HỘI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM NĂM HỌC 2016-2017
( Thực hiện từ 15 / 8 / 2016)
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM đào tạo ban đầu |
Trình độ CM đào tạo lại |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1 |
Trịnh Tiến Dũng |
1975 |
PHT |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 6C(4) |
4 |
BDHSGGDCD 9(1) |
1 |
5 |
|
2
|
Nguyễn Ngọc Thuý |
1969 |
GV NT |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn9A(5) Văn 8A,B(8) |
13 |
CN9A(4) BDHSG Văn 8,9(2) |
6 |
19 |
|
3
|
Phạm Thị Thu Hiền |
1982 |
GV NT |
CĐ Nhạc |
ĐHNhạc |
Â.Nhạc 6,7,8,9(11) |
11 |
NT(1)+Phụ trách Văn nghệ(3) |
4 |
15 |
|
4
|
Nguyễn Thế Vượng |
1976 |
CTCĐ GV |
CĐ MT
|
ĐH CT |
MT 6,7,8(9) GDCD7A,B,C(3) |
12 |
CTCĐ(3)+ Phụ trách CNTT(2) + Trang trí(1) |
6 |
18 |
|
5 |
Lê Xuân Sơn |
1967 |
GV |
CĐTDTT |
|
TD9A,B(4)+TD8A,B,C(6) +TD6B,C(4) |
14 |
BDHSGTD8,9(2) |
2 |
16 |
|
6 |
Lê Thanh Hợp |
1972 |
TTXH GV |
CĐ Anh |
ĐHAnh
|
T.Anh 8A,B,C(9) T.Anh 6A,B(6) |
15 |
CN8B(4)+ TT(2) BDHSG T.Anh6,8(2) |
8 |
23 |
|
7 |
Lê Thị Hiền |
1974 |
GV |
CĐ Văn |
ĐHVăn |
Văn 7C(4) Sử 9A,B(2) Sử 8A,B,C(6) |
12 |
CN7C(4)+BDHSG Sử 9 (1) |
5 |
17 |
|
8 |
Nguyễn T. Lệ Thanh |
1962 |
GV |
CĐVăn - CT |
|
Văn 8C,6B(8) GDCD9A,B(2) GDCD8A,C(2) |
12 |
|
|
12 |
|
9 |
Vũ Thị Thương |
1977 |
GV NT |
CĐ Anh |
ĐH Anh |
T.Anh 9A,B(4) T.Anh7A,B,C(9) T.Anh6C(3) |
16 |
CN7B(4)+BDHSG T.Anh7,9(2) + NT(1) |
7 |
23 |
|
10 |
Ngô T. Hồng Hạnh |
1975 |
GV NT |
CĐ Văn-Sử- GDCD |
ĐH Văn |
Sử 6A,B,C(3) Sử 7A,B,C(6) GDCD8B,6A,B,C(3) |
13 |
NT(1) |
1 |
14 |
|
11 |
Nguyễn Thị Huế |
1987 |
GV |
ĐHTDTT |
|
TD7A,B,C(6) TD6A(2) |
8 |
BDHSGTD6,7(2) PTPT(6)+ Phổ cập(3) |
11 |
19 |
|
12 |
Lê Thị Huyền |
1982 |
TPXH NT
|
CĐ Văn- Sử |
ĐH văn |
Văn9B(5), Văn 6A,7A(8) |
13 |
CN9B(4)+ TP(1) NT(1) |
6 |
19 |
|
13 |
Nguyễn Thị Mến |
1989 |
TPT |
CĐVăn- CTĐ |
|
Văn 7B(4) |
4 |
TPT ĐỘI |
|
4 |
|
Hiệu trưởng
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn